CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành
Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company
Mã CK: GDT 26.30 ▲ +1.50 (+5.70%) (cập nhật 09:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company
Mã CK: GDT 26.30 ▲ +1.50 (+5.70%) (cập nhật 09:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 237,367 | 264,079 | 295,766 | 323,649 |
Lợi nhuận gộp | 80,574 | 91,833 | 112,150 | 121,797 |
LN thuần từ HĐKD | 50,781 | 64,367 | 81,053 | 94,719 |
LNST thu nhập DN | 36,364 | 51,631 | 61,565 | 95,933 |
LNST của CĐ cty mẹ | 36,364 | 51,631 | 61,565 | 95,933 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 263,767 | 309,708 | 288,147 | 364,469 |
Tài sản ngắn hạn | 187,585 | 230,639 | 212,635 | 303,343 |
Nợ phải trả | 89,000 | 106,107 | 72,442 | 107,055 |
Nợ ngắn hạn | 86,276 | 103,021 | 69,203 | 103,537 |
Vốn chủ sở hữu | 174,767 | 203,601 | 215,705 | 257,413 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,506 | 4,978 | 5,403 | 7,325 |
BVPS (VNĐ) | 16,849 | 19,629 | 16,637 | 17,276 |
ROS (%) | 15.32 | 19.55 | 20.82 | 29.64 |
ROE (%) | 21.68 | 27.29 | 29.37 | 40.55 |
ROA (%) | 13.96 | 18.01 | 20.6 | 29.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,043 |
P/E | 3.27 |
P/B | 1.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,851 |
SLCP Niêm Yết | 14,909,460 |
SLCP Lưu Hành | 14,857,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 390.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 26.30 | +1.50 (+5.70%) | 0 | 0 |
25/04 | 24.80 | -0.30 (-1.21%) | 3 | 1 |
24/04 | 25.10 | 0 (0%) | 4 | 1 |
23/04 | 25.10 | -0.10 (-0.40%) | 2 | 1 |
22/04 | 25.20 | -0.30 (-1.19%) | 1 | 0 |
19/04 | 25.50 | -0.80 (-3.14%) | 2 | 1 |
17/04 | 26.30 | +0.95 (+3.61%) | 2 | 0 |
16/04 | 25.35 | -0.15 (-0.59%) | 4 | 1 |
15/04 | 25.50 | -0.45 (-1.76%) | 5 | 1 |
12/04 | 25.95 | -0.30 (-1.16%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 21/6D - Phan Huy Ích - P. 14 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3589 4287
Fax: (84.28) 3589 4288
Email: info@goducthanh.com
Website: http://www.goducthanh.com