CTCP Thực Phẩm Sao Ta
Sao Ta Foods Joint Stock Company
Mã CK: FMC 48.55 ▼ -0.45 (-0.93%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Sao Ta Foods Joint Stock Company
Mã CK: FMC 48.55 ▼ -0.45 (-0.93%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,184,394 | 2,880,762 | 2,876,721 | 3,248,594 |
Lợi nhuận gộp | 133,603 | 227,955 | 271,851 | 272,493 |
LN thuần từ HĐKD | 34,987 | 78,148 | 95,555 | 125,331 |
LNST thu nhập DN | 32,738 | 62,790 | 97,363 | 122,012 |
LNST của CĐ cty mẹ | 32,738 | 62,790 | 97,363 | 122,012 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2017 |
Tổng tài sản | 741,771 | 1,189,902 | 1,343,959 | 1,705,769 |
Tài sản ngắn hạn | 605,705 | 999,102 | 1,091,370 | 1,387,695 |
Nợ phải trả | 506,278 | 800,607 | 998,927 | 1,150,839 |
Nợ ngắn hạn | 505,748 | 793,200 | 992,657 | 1,143,539 |
Vốn chủ sở hữu | 235,493 | 389,295 | 345,032 | 554,930 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,031 | 4,971 | 6,759 | 3,991 |
BVPS (VNĐ) | 18,115 | 19,465 | 17,252 | 14,229 |
ROS (%) | 1.5 | 2.18 | 3.38 | 3.76 |
ROE (%) | 16.7 | 20.1 | 26.52 | 0 |
ROA (%) | 5.45 | 6.5 | 7.68 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,324 |
P/E | 20.89 |
P/B | 4.66 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,427 |
SLCP Niêm Yết | 39,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 39,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,893.45 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 48.55 | -0.45 (-0.93%) | 5 | 2 |
25/04 | 49.00 | +0.10 (+0.20%) | 2 | 1 |
24/04 | 48.90 | +0.85 (+1.74%) | 8 | 4 |
23/04 | 48.05 | -0.30 (-0.62%) | 3 | 1 |
22/04 | 48.35 | +0.15 (+0.31%) | 2 | 1 |
19/04 | 48.20 | -0.80 (-1.66%) | 3 | 1 |
17/04 | 49.00 | +1.55 (+3.16%) | 3 | 1 |
16/04 | 47.45 | +0.45 (+0.95%) | 7 | 3 |
15/04 | 47.00 | -2.50 (-5.32%) | 11 | 5 |
12/04 | 49.50 | -0.40 (-0.81%) | 4 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 2132 - Quốc lộ 1A - P. 2 - Tp. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng
Điện thoại: (84.299) 382 2203 - 382 2223 - 382 2201
Fax: (84.299) 382 2122 - 382 5665
Email: fimexvn@hcm.vnn.vn
Website: http://www.fimexvn.com