CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
Noi Bai Catering Services Joint Stock Company
Mã CK: NCS 23.90 ▲ +0.80 (+3.35%) (cập nhật 22:45 29/03/2024)
Đang giao dịch
Noi Bai Catering Services Joint Stock Company
Mã CK: NCS 23.90 ▲ +0.80 (+3.35%) (cập nhật 22:45 29/03/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.noibaicatering.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.noibaicatering.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 379,403 | 395,086 | 466,393 | 532,981 |
Lợi nhuận gộp | 58,295 | 62,788 | 93,550 | 107,128 |
LN thuần từ HĐKD | 37,992 | 43,991 | 75,064 | 84,282 |
LNST thu nhập DN | 31,635 | 36,467 | 60,733 | 67,632 |
LNST của CĐ cty mẹ | 31,635 | 36,467 | 60,733 | 67,632 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 152,526 | 150,095 | 192,672 | 232,386 |
Tài sản ngắn hạn | 104,953 | 107,527 | 153,778 | 176,295 |
Nợ phải trả | 40,054 | 46,096 | 65,652 | 67,994 |
Nợ ngắn hạn | 40,054 | 46,096 | 65,652 | 67,994 |
Vốn chủ sở hữu | 112,472 | 103,998 | 127,020 | 164,392 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,327 | 4,558 | 7,592 | 14,418 |
BVPS (VNĐ) | 22,494 | 13,000 | 15,878 | 20,549 |
ROS (%) | 8.34 | 9.23 | 13.02 | 12.69 |
ROE (%) | 27.29 | 33.69 | 52.58 | 46.42 |
ROA (%) | 20.58 | 24.1 | 35.44 | 31.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,768 |
P/E | 6.34 |
P/B | 2.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,159 |
SLCP Niêm Yết | 17,949,098 |
SLCP Lưu Hành | 17,948,210 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 428.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/03 | 23.90 | +0.80 (+3.35%) | 0 | 0 |
28/03 | 23.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/03 | 23.60 | -0.10 (-0.42%) | 1 | 0 |
26/03 | 23.40 | -0.30 (-1.28%) | 1 | 0 |
25/03 | 23.10 | -0.40 (-1.73%) | 1 | 0 |
22/03 | 23.60 | -0.10 (-0.42%) | 1 | 0 |
21/03 | 24.00 | +0.60 (+2.50%) | 0 | 0 |
20/03 | 23.00 | -0.60 (-2.61%) | 1 | 0 |
19/03 | 23.50 | -0.50 (-2.13%) | 1 | 0 |
18/03 | 23.80 | -0.20 (-0.84%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Sân bay Quốc tế Nội Bài - X.Phú Minh - H.Sóc Sơn - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3884 0289 - 886 5577
Fax: (84.24) 3884 0199
Email: marketing@noibaicatering.com.vn
Website: http://www.noibaicatering.com.vn