CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
Binh Duong Mineral and Construction Joint Stock Company
Mã CK: KSB 20.15 ▼ -1.25 (-6.20%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Binh Duong Mineral and Construction Joint Stock Company
Mã CK: KSB 20.15 ▼ -1.25 (-6.20%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 538,532 | 624,008 | 737,740 | 849,803 |
Lợi nhuận gộp | 192,059 | 219,646 | 263,757 | 343,123 |
LN thuần từ HĐKD | 110,018 | 119,631 | 163,406 | 254,766 |
LNST thu nhập DN | 83,277 | 96,760 | 125,308 | 205,762 |
LNST của CĐ cty mẹ | 83,277 | 96,760 | 125,308 | 205,762 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 690,290 | 780,138 | 838,995 | 973,706 |
Tài sản ngắn hạn | 232,881 | 303,472 | 315,696 | 354,298 |
Nợ phải trả | 233,458 | 294,044 | 315,519 | 364,476 |
Nợ ngắn hạn | 51,857 | 106,503 | 118,003 | 100,471 |
Vốn chủ sở hữu | 456,832 | 486,093 | 523,475 | 609,230 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,627 | 5,376 | 6,121 | 8,793 |
BVPS (VNĐ) | 25,380 | 27,005 | 22,371 | 26,035 |
ROS (%) | 15.46 | 15.51 | 16.99 | 24.21 |
ROE (%) | 18.43 | 20.52 | 24.82 | 36.33 |
ROA (%) | 12.06 | 13.16 | 15.48 | 22.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,206 |
P/E | 3.87 |
P/B | 1.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,848 |
SLCP Niêm Yết | 46,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 46,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 943.02 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 20.15 | -1.25 (-6.20%) | 200 | 40 |
17/04 | 21.40 | -0.55 (-2.57%) | 96 | 21 |
16/04 | 21.95 | -1 (-4.56%) | 234 | 51 |
15/04 | 22.95 | -1.70 (-7.41%) | 211 | 49 |
12/04 | 24.65 | +0.15 (+0.61%) | 74 | 18 |
11/04 | 24.50 | -0.30 (-1.22%) | 116 | 28 |
10/04 | 24.80 | -0.40 (-1.61%) | 82 | 20 |
09/04 | 25.20 | +0.20 (+0.79%) | 100 | 25 |
08/04 | 25.00 | -0.30 (-1.20%) | 114 | 29 |
05/04 | 25.50 | -0.10 (-0.39%) | 105 | 27 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.90 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đại lộ Bình Dương - KP. Hòa Lân 1 - P. Thuận Giao - Tx. Thuận An - T. Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 382 2602
Fax: (84.274) 382 3922
Email: info@bimico.com.vn
Website: http://www.bimico.com.vn