CTCP Đầu Tư & Phát Triển Đa Quốc Gia - IDI
I.D.I International Development & Investment Corporation
Mã CK: IDI 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
I.D.I International Development & Investment Corporation
Mã CK: IDI 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,804,414 | 2,119,961 | 2,543,398 | 4,041,174 |
Lợi nhuận gộp | 183,531 | 258,116 | 362,348 | 333,433 |
LN thuần từ HĐKD | 40,288 | 101,467 | 109,993 | 100,331 |
LNST thu nhập DN | 41,099 | 90,419 | 104,135 | 99,550 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,099 | 90,419 | 100,163 | 94,477 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,845,614 | 1,950,652 | 3,480,209 | 5,080,583 |
Tài sản ngắn hạn | 1,063,980 | 1,159,976 | 2,632,373 | 3,979,430 |
Nợ phải trả | 1,268,107 | 1,322,759 | 2,259,529 | 2,929,572 |
Nợ ngắn hạn | 1,200,869 | 1,216,237 | 1,916,484 | 2,355,358 |
Vốn chủ sở hữu | 577,507 | 627,893 | 1,220,681 | 2,151,011 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,082 | 2,223 | 1,195 | 620 |
BVPS (VNĐ) | 15,198 | 13,770 | 12,415 | 11,844 |
ROS (%) | 2.28 | 4.27 | 4.09 | 2.46 |
ROE (%) | 7.37 | 15 | 10.84 | 5.6 |
ROA (%) | -1.19 | -3.26 | 3.69 | 2.21 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,294 |
P/E | 8.50 |
P/B | 0.84 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,078 |
SLCP Niêm Yết | 181,609,671 |
SLCP Lưu Hành | 181,609,671 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,997.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/04 | 11.00 | -0.05 (-0.45%) | 147 | 16 |
16/04 | 11.05 | -0.25 (-2.26%) | 359 | 40 |
15/04 | 11.30 | -0.85 (-7.52%) | 380 | 43 |
12/04 | 12.15 | +0.15 (+1.23%) | 150 | 18 |
11/04 | 12.00 | -0.05 (-0.42%) | 171 | 21 |
10/04 | 12.05 | -0.30 (-2.49%) | 279 | 34 |
09/04 | 12.35 | 0 (0%) | 323 | 40 |
08/04 | 12.35 | -0.35 (-2.83%) | 301 | 37 |
05/04 | 12.90 | +0.15 (+1.16%) | 274 | 35 |
04/04 | 12.75 | -0.25 (-1.96%) | 259 | 33 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 9.40 ■■ 0.00 | 689 | 13.64 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Quốc lộ 80 - CCN Vàm Cống - Ấp. An Thạnh - X. Bình Thành - H. Lấp Vò - T. Đồng Tháp
Điện thoại: (84.277) 368 0383 - 221 6345 - 629 6802
Fax: (84.277) 368 0382 - 368 0434
Email: idiseafood@vnn.vn
Website: http://www.idiseafood.com