CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
Vinacomin - DeoNai Coal JSC
Mã CK: TDN 13.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - DeoNai Coal JSC
Mã CK: TDN 13.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,493,762 | 2,616,496 | 2,425,927 | 2,078,964 |
Lợi nhuận gộp | 280,305 | 233,364 | 212,493 | 202,496 |
LN thuần từ HĐKD | 27,127 | 29,124 | 20,008 | 17,723 |
LNST thu nhập DN | 26,200 | 28,332 | 19,071 | 19,084 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,200 | 28,332 | 19,071 | 19,084 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,127,866 | 1,036,819 | 1,031,942 | 931,441 |
Tài sản ngắn hạn | 372,230 | 335,895 | 290,473 | 237,067 |
Nợ phải trả | 828,893 | 737,133 | 718,566 | 607,520 |
Nợ ngắn hạn | 540,085 | 555,040 | 607,689 | 468,503 |
Vốn chủ sở hữu | 298,972 | 299,687 | 313,376 | 323,922 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,638 | 1,771 | 1,192 | 891 |
BVPS (VNĐ) | 18,044 | 18,396 | 18,573 | 10,738 |
ROS (%) | 1.05 | 1.08 | 0.79 | 0.92 |
ROE (%) | 9.13 | 9.72 | 6.45 | 6.22 |
ROA (%) | 2.13 | 2.62 | 1.84 | 1.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 158 |
P/E | 82.91 |
P/B | 1.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,254 |
SLCP Niêm Yết | 29,439,097 |
SLCP Lưu Hành | 29,439,097 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 385.65 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 13.10 | 0 (0%) | 11 | 1 |
17/04 | 13.10 | 0 (0%) | 13 | 2 |
16/04 | 13.10 | 0 (0%) | 33 | 4 |
15/04 | 13.10 | -0.80 (-6.11%) | 8 | 1 |
12/04 | 13.90 | 0 (0%) | 6 | 1 |
11/04 | 13.90 | +0.10 (+0.72%) | 4 | 1 |
10/04 | 13.80 | -0.40 (-2.90%) | 11 | 2 |
09/04 | 14.20 | -0.20 (-1.41%) | 11 | 2 |
08/04 | 14.40 | 0 (0%) | 17 | 2 |
05/04 | 14.30 | +0.30 (+2.10%) | 24 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.90 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P.Cẩm Tây - TX.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 386 4251
Fax: (84.203) 386 3942
Email: tungbachdn@gmai.com
Website: http://www.deonai.com.vn