CTCP Chứng Khoán Sài Gòn - Hà Nội
Saigon - Hanoi Securities JSC
Mã CK: SHS 17.40 ▼ -1.20 (-6.90%) (cập nhật 18:15 19/04/2024)
Đang giao dịch
Saigon - Hanoi Securities JSC
Mã CK: SHS 17.40 ▼ -1.20 (-6.90%) (cập nhật 18:15 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 133,976 | 399,777 | 518,759 | 563,338 |
Lợi nhuận gộp | 46,057 | 196,981 | 169,718 | 254,534 |
LN thuần từ HĐKD | 11,758 | 122,031 | 118,464 | 86,547 |
LNST thu nhập DN | 11,621 | 122,094 | 118,238 | 86,590 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,621 | 122,094 | 118,238 | 86,590 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,922,648 | 3,172,970 | 3,360,472 | 3,314,378 |
Tài sản ngắn hạn | 1,863,580 | 3,147,071 | 3,345,263 | 3,295,992 |
Nợ phải trả | 1,136,944 | 2,265,171 | 2,332,575 | 2,200,892 |
Nợ ngắn hạn | 1,136,919 | 2,265,146 | 1,752,550 | 1,259,544 |
Vốn chủ sở hữu | 785,704 | 907,798 | 1,027,896 | 1,113,486 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 116 | 1,223 | 1,183 | 869 |
BVPS (VNĐ) | 7,857 | 9,078 | 10,279 | 11,135 |
ROS (%) | 8.67 | 30.54 | 22.79 | 15.37 |
ROE (%) | 1.49 | 14.42 | 12.22 | 8.09 |
ROA (%) | 0.68 | 4.79 | 3.62 | 2.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,917 |
P/E | 5.97 |
P/B | 1.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,655 |
SLCP Niêm Yết | 100,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 100,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,740.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 17.40 | -1.20 (-6.90%) | 4,478 | 779 |
17/04 | 18.60 | -0.70 (-3.76%) | 2,010 | 374 |
16/04 | 19.30 | +0.30 (+1.55%) | 3,819 | 737 |
15/04 | 19.00 | -1.80 (-9.47%) | 5,048 | 959 |
12/04 | 20.80 | +0.70 (+3.37%) | 2,905 | 604 |
11/04 | 20.10 | +0.30 (+1.49%) | 1,955 | 393 |
10/04 | 19.80 | -0.40 (-2.02%) | 1,161 | 230 |
09/04 | 20.20 | +0.70 (+3.47%) | 1,982 | 400 |
08/04 | 19.50 | -0.30 (-1.54%) | 1,524 | 297 |
05/04 | 20.20 | -0.20 (-0.99%) | 1,467 | 296 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3 - TNTT Hội nghị Công đoàn Việt Nam - Số 1 Yết Kiêu - Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3818 1888
Fax: (84.24) 3818 1688
Email: contact@shs.com.vn
Website: http://www.shs.com.vn