CTCP Ngân Sơn
Ngan Son Joint Stock Company
Mã CK: NST 9.70 ▲ +0.30 (+3.09%) (cập nhật 14:00 23/04/2024)
Đang giao dịch
Ngan Son Joint Stock Company
Mã CK: NST 9.70 ▲ +0.30 (+3.09%) (cập nhật 14:00 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 879,451 | 723,664 | 819,790 | 802,035 |
Lợi nhuận gộp | 115,419 | 113,519 | 112,502 | 78,481 |
LN thuần từ HĐKD | 17,272 | 17,463 | 36,373 | 15,143 |
LNST thu nhập DN | 13,502 | 13,807 | -25,070 | 15,046 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,502 | 13,807 | -25,070 | 15,046 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 705,260 | 557,409 | 608,084 | 499,956 |
Tài sản ngắn hạn | 527,138 | 385,859 | 460,206 | 369,938 |
Nợ phải trả | 548,976 | 380,570 | 466,270 | 343,096 |
Nợ ngắn hạn | 501,022 | 346,303 | 441,637 | 334,702 |
Vốn chủ sở hữu | 156,284 | 176,839 | 141,815 | 156,860 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,752 | 1,692 | -2,643 | 1,534 |
BVPS (VNĐ) | 16,475 | 15,786 | 12,660 | 14,003 |
ROS (%) | 1.54 | 1.91 | -3.06 | 1.88 |
ROE (%) | 9.29 | 8.29 | -15.74 | 10.07 |
ROA (%) | 2.25 | 2.19 | -4.3 | 2.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,581 |
P/E | 6.14 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,203 |
SLCP Niêm Yết | 11,202,003 |
SLCP Lưu Hành | 11,202,003 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 108.66 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 9.70 | +0.30 (+3.09%) | 0 | 0 |
22/04 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/04 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/04 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/04 | 9.40 | -0.10 (-1.06%) | 2 | 0 |
12/04 | 9.50 | +0.40 (+4.21%) | 1 | 0 |
11/04 | 9.10 | +0.30 (+3.30%) | 3 | 0 |
10/04 | 8.80 | +0.40 (+4.55%) | 0 | 0 |
09/04 | 8.40 | +0.50 (+5.95%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HOAVIET | UPCOM | 9.00 ▼ -2.00 | 62 | 145.16 |
VTFI | HNX | 10.00 ▼ -1.30 | 1,076 | 9.29 |
CLC | HOSE | 39.00 ▼ -2.00 | 9,138 | 4.27 |
HLG | HOSE | 8.50 ■■ 0.00 | 2,830 | 3.00 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Đường TS1 - KCN Tiên Sơn - X. Hoàn Sơn - H. Tiên Du - T. Bắc Ninh
Điện thoại: (84.222) 626 2679
Fax: (84.222) 626 3686
Email: nganson@nganson.vn
Website: http://nganson.vn