CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An
Thuan An Wood Processing Joint Stock Company
Mã CK: GTA 11.80 ▲ +0.20 (+1.69%) (cập nhật 06:30 17/04/2024)
Đang giao dịch
Thuan An Wood Processing Joint Stock Company
Mã CK: GTA 11.80 ▲ +0.20 (+1.69%) (cập nhật 06:30 17/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
07/11/2017 | GTA: Nghị quyết HĐQT thông qua KQKD 9 tháng đầu năm 2017 |
17/10/2017 | GTA: Ông Trần Quốc Bình đã mua 513.900 cp trở thành CĐL |
17/10/2017 | GTA: Bà Trịnh Thị Mai Phương đã bán 513.900 cp không còn là CĐL |
23/08/2017 | GTA: Nghị quyết HĐQT thông qua KQKD 6 tháng đầu năm 2017 |
31/07/2017 | GTA: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
17/07/2017 | GTA: AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) đã mua 92.830 cp |
27/06/2017 | GTA: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2017 |
16/05/2017 | GTA: AFC Vietnam Fund đã mua 82.620 cp |
08/05/2017 | GTA: AFC Vietnam Fund đã mua 36.860 cp |
18/04/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 20 doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 470,850 | 468,518 | 485,358 | 490,212 |
Lợi nhuận gộp | 31,090 | 35,468 | 35,915 | 38,588 |
LN thuần từ HĐKD | 14,876 | 16,508 | 17,282 | 17,658 |
LNST thu nhập DN | 11,711 | 12,998 | 13,891 | 14,543 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,711 | 12,998 | 13,891 | 14,543 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 285,577 | 224,007 | 307,022 | 462,991 |
Tài sản ngắn hạn | 219,018 | 164,121 | 245,032 | 355,321 |
Nợ phải trả | 126,956 | 64,098 | 145,310 | 300,142 |
Nợ ngắn hạn | 126,956 | 64,098 | 145,310 | 300,142 |
Vốn chủ sở hữu | 158,622 | 159,909 | 161,712 | 162,849 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,191 | 1,322 | 1,413 | 1,479 |
BVPS (VNĐ) | 16,136 | 16,267 | 16,451 | 16,567 |
ROS (%) | 2.49 | 2.77 | 2.86 | 2.97 |
ROE (%) | 7.39 | 8.16 | 8.64 | 8.96 |
ROA (%) | -58.41 | -76.38 | -76.9 | -15.68 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,749 |
P/E | 6.75 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,497 |
SLCP Niêm Yết | 10,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,830,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 115.99 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/04 | 11.80 | +0.20 (+1.69%) | 0 | 0 |
16/04 | 11.60 | +0.10 (+0.86%) | 1 | 0 |
15/04 | 11.50 | -0.50 (-4.35%) | 0 | 0 |
12/04 | 12.00 | +0.10 (+0.83%) | 1 | 0 |
11/04 | 11.90 | +0.30 (+2.52%) | 0 | 0 |
10/04 | 11.60 | -0.35 (-3.02%) | 0 | 0 |
09/04 | 11.95 | +0.50 (+4.18%) | 2 | 0 |
08/04 | 11.45 | -0.25 (-2.18%) | 1 | 0 |
05/04 | 11.75 | -0.05 (-0.43%) | 0 | 0 |
04/04 | 11.80 | +0.10 (+0.85%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đại lộ Bình Dương - X.Thuận Giao - H.Thuận An - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.65) 371 8031
Fax: (84.650) 371 8026
Email: info@tac.com.vn
Website: http://www.tac.com.vn