CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
Dinh Vu Port Investment and Development JSC
Mã CK: DVP 73.50 ▼ -0.40 (-0.54%) (cập nhật 21:15 19/04/2024)
Đang giao dịch
Dinh Vu Port Investment and Development JSC
Mã CK: DVP 73.50 ▼ -0.40 (-0.54%) (cập nhật 21:15 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 541,640 | 652,048 | 652,120 | 626,664 |
Lợi nhuận gộp | 236,320 | 307,717 | 320,231 | 309,738 |
LN thuần từ HĐKD | 241,236 | 309,510 | 316,001 | 315,564 |
LNST thu nhập DN | 227,953 | 281,089 | 286,807 | 287,439 |
LNST của CĐ cty mẹ | 227,953 | 281,089 | 286,807 | 287,439 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 975,870 | 1,115,278 | 1,069,737 | 1,097,490 |
Tài sản ngắn hạn | 484,798 | 671,333 | 607,320 | 703,589 |
Nợ phải trả | 173,845 | 176,107 | 156,259 | 119,716 |
Nợ ngắn hạn | 83,005 | 115,845 | 131,012 | 119,716 |
Vốn chủ sở hữu | 802,026 | 939,171 | 913,478 | 977,774 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 5,699 | 7,027 | 7,170 | 7,186 |
BVPS (VNĐ) | 20,051 | 23,479 | 22,837 | 24,444 |
ROS (%) | 42.09 | 43.11 | 43.98 | 45.87 |
ROE (%) | 29.98 | 32.29 | 30.96 | 30.4 |
ROA (%) | 23.99 | 26.88 | 26.25 | 26.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,186 |
P/E | 10.23 |
P/B | 3.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 24,444 |
SLCP Niêm Yết | 40,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 40,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,940.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 73.50 | -0.40 (-0.54%) | 2 | 2 |
17/04 | 73.90 | +1.40 (+1.89%) | 1 | 1 |
16/04 | 72.50 | -3.50 (-4.83%) | 5 | 4 |
15/04 | 76.00 | -0.50 (-0.66%) | 1 | 1 |
12/04 | 76.50 | -0.10 (-0.13%) | 0 | 0 |
11/04 | 76.60 | -0.40 (-0.52%) | 1 | 1 |
10/04 | 77.00 | +0.60 (+0.78%) | 0 | 0 |
09/04 | 76.40 | -0.90 (-1.18%) | 0 | 0 |
08/04 | 77.30 | -0.40 (-0.52%) | 1 | 0 |
05/04 | 76.70 | -0.60 (-0.78%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 8.60 ▲ 0.70 | 454 | 18.94 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cảng Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 376 9992
Fax: (84.225) 376 9992
Email: cangdinhvu@dinhvuport.com.vn
Website: http://www.dinhvuport.com.vn