CTCP CK Ngân Hàng ĐT & PT Việt Nam
Bank for Invesment & Development of Vietnam Securities Company
Mã CK: BSI 51.80 ▼ -0.90 (-1.74%) (cập nhật 12:15 25/04/2024)
Đang giao dịch
Bank for Invesment & Development of Vietnam Securities Company
Mã CK: BSI 51.80 ▼ -0.90 (-1.74%) (cập nhật 12:15 25/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 218,501 | 530,681 | 465,288 | 647,792 |
Lợi nhuận gộp | 46,984 | 66,249 | 111,353 | 253,334 |
LN thuần từ HĐKD | 13,924 | 75,562 | 102,002 | 125,973 |
LNST thu nhập DN | 15,126 | 75,380 | 101,491 | 115,042 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,126 | 75,380 | 101,491 | 115,042 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,541,838 | 1,842,532 | 2,391,160 | 1,445,954 |
Tài sản ngắn hạn | 1,506,360 | 1,806,526 | 2,353,476 | 1,362,064 |
Nợ phải trả | 849,392 | 1,074,922 | 1,522,024 | 462,018 |
Nợ ngắn hạn | 849,392 | 1,074,922 | 1,522,024 | 462,018 |
Vốn chủ sở hữu | 692,445 | 767,610 | 869,135 | 983,935 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 175 | 871 | 1,173 | 1,320 |
BVPS (VNĐ) | 8,005 | 8,874 | 10,048 | 10,907 |
ROS (%) | 6.92 | 14.2 | 21.81 | 17.76 |
ROE (%) | 2.21 | 10.33 | 12.4 | 12.42 |
ROA (%) | 1.06 | 4.45 | 4.79 | 6 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,931 |
P/E | 26.83 |
P/B | 4.51 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,481 |
SLCP Niêm Yết | 92,988,492 |
SLCP Lưu Hành | 97,632,286 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,057.35 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 51.80 | -0.90 (-1.74%) | 37 | 19 |
24/04 | 52.70 | +2 (+3.80%) | 93 | 49 |
23/04 | 50.70 | -2 (-3.94%) | 99 | 50 |
22/04 | 52.70 | +2.90 (+5.50%) | 93 | 49 |
19/04 | 49.80 | -3.70 (-7.43%) | 287 | 143 |
17/04 | 53.50 | -3.50 (-6.54%) | 87 | 47 |
16/04 | 57.00 | -1.50 (-2.63%) | 156 | 89 |
15/04 | 58.50 | -4.30 (-7.35%) | 93 | 55 |
12/04 | 62.80 | +1.80 (+2.87%) | 58 | 37 |
11/04 | 61.00 | +1 (+1.64%) | 40 | 24 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 1 - Tầng 10 - Tầng 11 - Tháp BIDV - 35 Hàng Vôi - P. Lý Thái Tổ - Q. Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 0668
Fax: (84.24) 2220 0669
Email: service@bsc.com.vn
Website: http://www.bsc.com.vn