CTCP Thủy sản Bạc Liêu
Bac Lieu Fisheries Joint Stock Company
Mã CK: BLF 4.40 ▼ -0.60 (-13.64%) (cập nhật 09:45 19/04/2024)
Ngừng giao dịch
Bac Lieu Fisheries Joint Stock Company
Mã CK: BLF 4.40 ▼ -0.60 (-13.64%) (cập nhật 09:45 19/04/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/09/2017 | BLF: CBTT thay đổi địa chỉ website |
15/08/2017 | Nửa đầu năm, doanh nghiệp thủy sản doanh thu thấp, lãi giảm |
08/08/2017 | BLF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
01/08/2017 | BLF: Giải trình LNST Quý 2/2017 BCTC riêng và tổng hợp |
22/03/2017 | BLF: Báo cáo kiểm toán vốn |
21/03/2017 | BLF: Giải trình v/v chênh lệch LNST năm 2016 so với năm 2015 |
19/02/2017 | Top những cổ phiếu tăng/giảm mạnh nhất tuần từ 13/02 - 18/02/2017 |
15/02/2017 | BLF: Giải trình chênh lệch BCTC quý 4 riêng và tổng hợp |
22/12/2016 | BLF: Báo cáo kết quả phát hành trái phiếu doanh nghiệp |
06/10/2016 | Điểm danh 74 mã chứng khoán không được cho vay margin trong quý 4/2016 trên HNX |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 495,116 | 1,356,663 | 877,347 | 647,927 |
Lợi nhuận gộp | 73,732 | 120,209 | 142,226 | 114,745 |
LN thuần từ HĐKD | 4,561 | 2,635 | 8,791 | 6,367 |
LNST thu nhập DN | 3,213 | 1,535 | 2,612 | 4,996 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,213 | 1,535 | 2,612 | 4,996 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 479,689 | 807,520 | 651,786 | 616,116 |
Tài sản ngắn hạn | 347,784 | 641,739 | 484,667 | 442,197 |
Nợ phải trả | 395,625 | 723,925 | 566,339 | 476,240 |
Nợ ngắn hạn | 369,324 | 661,577 | 485,429 | 440,179 |
Vốn chủ sở hữu | 84,063 | 83,595 | 85,446 | 139,876 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 643 | 307 | 522 | 606 |
BVPS (VNĐ) | 16,813 | 16,719 | 17,089 | 13,321 |
ROS (%) | 0.65 | 0.11 | 0.3 | 0.77 |
ROE (%) | 3.9 | 1.83 | 3.09 | 4.43 |
ROA (%) | 0.72 | 0.24 | 0.36 | 0.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,393 |
P/E | 3.16 |
P/B | 0.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,808 |
SLCP Niêm Yết | 10,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 46.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 4.40 | -0.60 (-13.64%) | 0 | 0 |
17/04 | 4.90 | +0.20 (+4.08%) | 2 | 0 |
16/04 | 4.70 | 0 (0%) | 4 | 0 |
15/04 | 4.70 | -0.30 (-6.38%) | 4 | 0 |
12/04 | 5.00 | 0 (0%) | 2 | 0 |
11/04 | 5.40 | +0.40 (+7.41%) | 1 | 0 |
10/04 | 5.10 | +0.20 (+3.92%) | 1 | 0 |
09/04 | 4.90 | +0.10 (+2.04%) | 2 | 0 |
08/04 | 4.90 | -0.10 (-2.04%) | 2 | 0 |
05/04 | 5.20 | +0.10 (+1.92%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 21.00 ▼ -2.30 | 4,546 | 4.62 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 14.50 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.75 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 89 Quốc lộ 1A - Khóm 2 - P. 1 - Thị xã Giá Rai - T. Bạc Liêu
Điện thoại: (84.291) 384 9567
Fax: (84.291) 384 9706
Email: baclieufis@hcm.vnm.vn
Website: http://www.baclieu-vegetables.vn